Model: AR915.B
Hãng: Aplisens - Ba Lan
- Đầu vào/đầu ra đa năng: hỗ trợ Pt100, Ni100, các loại cặp nhiệt điện J, K, S, B, R, T, E và tín hiệu điện trở analog
- Cài đặt giá trị ngõ ra theo đơn vị °C hoặc đơn vị vật lý như Ω, mV
- Màn hình LCD kép, chữ số cao 8 mm
- Nguồn cấp bằng pin
- Thiết kế cầm tay, vỏ bảo vệ đạt chuẩn IP43
Mô tả
Thiết bị hiệu chuẩn nhiệt độ bảo trì AR915.B của hãng Aplisens là giải pháp lý tưởng cho các công việc kiểm tra, hiệu chuẩn và mô phỏng tín hiệu nhiệt độ tại hiện trường hoặc trong phòng thí nghiệm. Với khả năng xử lý đa dạng tín hiệu đầu vào/ra từ các loại cảm biến nhiệt điện trở (Pt100, Ni100), cặp nhiệt điện (J, K, S, B, R, T, E, N) đến các tín hiệu tuyến tính như điện áp (mV) và điện trở (Ω), AR915.B đáp ứng đầy đủ các yêu cầu kiểm tra thiết bị đo nhiệt độ trong công nghiệp.
Thiết bị được thiết kế nhỏ gọn, nhẹ, tiện dụng với tay cầm bên hông bằng cao su chống trượt, đảm bảo thao tác thuận tiện ngay cả trong điều kiện hiện trường khắc nghiệt. Màn hình LCD hai dòng hiển thị rõ ràng các thông số đo lường, trạng thái pin, loại cảm biến, chế độ hoạt động và các cảnh báo cần thiết. Kết nối USB giúp người dùng dễ dàng cấu hình và truyền dữ liệu thông qua phần mềm ARsoft-CFG miễn phí. Ngoài ra, thiết bị hỗ trợ nguồn từ pin AA tiêu chuẩn hoặc pin sạc, mang lại thời gian hoạt động dài và linh hoạt trong mọi tình huống sử dụng.
Tính năng nổi bật:
- Kiểm tra và mô phỏng đa dạng cảm biến nhiệt độ và tín hiệu analog
- Ngõ vào/ra hỗ trợ Pt100, Ni100, J, K, S, B, R, T, E, N, mV, Ω
- Thiết kế cầm tay nhỏ gọn, tay cầm cao su chống trượt
- Sử dụng đầu nối kiểu chuối tiện dụng, chắc chắn
- Màn hình LCD hai dòng hiển thị đầy đủ thông tin đo và chẩn đoán
- Nút "F" chức năng đa dụng: chọn nhanh cảm biến, khóa bàn phím, giữ giá trị đo
- Giao tiếp USB (micro-USB B) với phần mềm ARsoft-CFG (miễn phí)
- Hỗ trợ cấp nguồn từ pin AA hoặc pin sạc NiMH/NiCd
- Thời gian hoạt động dài, thích hợp cho bảo trì tại hiện trường
- Chống nhiễu tốt, phù hợp môi trường công nghiệp
- Bảo vệ truy cập cấu hình bằng mật khẩu
Thông số kỹ thuật
Đầu vào/Đầu ra |
Dải đo |
Đầu vào/Đầu ra |
Dải đo |
Pt100 (RTD) |
-100 ÷ 850°C |
Cặp nhiệt điện R (PtRh13-Pt) |
-40 ÷ 160°C |
Ni100 (RTD) |
-50 ÷ 170°C |
Cặp nhiệt điện T (Cu-CuNi) |
-25 ÷ 350°C |
Cặp nhiệt điện J (Fe-CuNi) |
-40 ÷ 800°C |
Cặp nhiệt điện E (NiCr-CuNi) |
-50 ÷ 750°C |
Cặp nhiệt điện K (NiCr-NiAl) |
-40 ÷ 1200°C |
Cặp nhiệt điện N (NiCrSi-NiSi) |
-80 ÷ 1300°C |
Cặp nhiệt điện S (PtRh10-Pt) |
-40 ÷ 1600°C |
Điện áp |
-5 ÷ 60 mV |
Cặp nhiệt điện B (PtRh30-PtRh6) |
300 ÷ 1800°C |
Điện trở |
20 ÷ 54000Ω (IN), 20 ÷ 32000Ω (OUT) |
Mục |
Giá trị |
Điện trở dây cho RTD |
Rs < 25Ω (cho mỗi dây) |
Dòng điện đầu vào/đầu ra trở kháng (RTD, Ω) |
~250 μA (khi đo), tối đa 1 mA (khi cài đặt) |
Sai số chính khi xử lý (25°C môi trường) |
Đo: ≤0,3% dải đo ± 1 số; Cài đặt: ≤0,3% dải đo ± 1 số |
Sai số bổ sung (phi tuyến) |
≤0,5°C (≤0,2Ω cho đo/cài đặt điện trở) |
Sai số bổ sung (đầu vào/ra cặp nhiệt điện) |
≤2°C (chỉ khi bật chức năng bù nhiệt độ mối nối lạnh) |
Sai số do thay đổi nhiệt độ |
≤0,01% dải đo của cảm biến / °C |
Độ phân giải hiển thị (lập trình) |
0,1 hoặc 1 (Ω với cài đặt điện trở) |
Độ phân giải cài đặt (lập trình) |
0,5 ÷ 200 (phút), 2,6°C cho Pt100, 1,8°C cho Ni100, 1,0Ω cho điện trở |
Thời gian phản hồi đo (10–90%) |
0,5 ÷ 3,5 giây (tùy bộ lọc; mặc định 1,5s) |
Nguồn cấp (pin/ắc quy) |
2x1,5V hoặc 2x1,2V NiMH, loại AA (R6) |
Thời gian hoạt động (với pin 2500mAh) |
300 ÷ 500 giờ (tùy chế độ và tải) |
Giao tiếp (MODBUS-RTU) |
USB (micro B), trình điều khiển cho Windows 7/8/10 |
Điều kiện hoạt động tiêu chuẩn |
0 ÷ 50°C, <90%RH (không ngưng tụ) |
Trọng lượng |
~140g (khoảng ~190g khi lắp pin và phụ kiện) |
Mức độ bảo vệ |
IP43 (IP20 ở phía đầu nối) |
Tương thích điện từ (EMC) |
Điện trở: PN-EN 61000-6-2; Bức xạ: PN-EN 61000-6-4 |