Model: DUTI-454.2
Xuất xứ: Mỹ
Dải đo lớn nhất 30m | Sai số ±1mm
Thông số kỹ thuật
[1] Dải đo của thiết bị:
- Đo mức cho bể chứa có chiều cao: ≤ 30m
- Đo nhiệt độ: 0...3g/cm³
- Đo tỷ trọng: -40...+85°C
[2] Độ chính xác phép đo:
- Sai số phép đo mức: ±1mm
- Sai số phép đo nhiệt độ: ±0.1°C
- Sai số phép đo tỷ trọng: ±0.0003 hoặc ±0.0005 g/cm³
[3] Độ lặp lại:
- Phép đo mức: 1mm
- Phép đo nhiệt độ: ±0.01°C
- Sai số phép đo tỷ trọng: ±0.00015 hoặc ±0.00025 g/cm³
[4] Độ phân giải (chia thang đo):
- Đo mức: 1mm
- Đo nhiệt độ: 0.1°C
- Đo tỷ trọng: 0.0001 (0.1kg/m³)
[5] Đơn vị đo:
- Real density: g/cm³; kg/m³; lb/gal; lg/ft³; API; SG
- Peferred density: at 15°C; 20°C; 60°F; API60; SG60
- ASTM D1250
- Metric/English
- °C; °F
[6] Nhiệt độ môi trường làm việc: -40...+60°C
[7] Chiều sâu nhúng: lên tới 30m (100ft)
[8] Cấp phòng nổ
- Bộ điều khiển: ATEX II (2G) Ex dia IIB T4
- Cảm biến đo: ATEX II 1G Ex ia IIB T4
[9] Nguồn cấp: 12 Vac 6W
[10] Tín hiệu đầu ra:
- Đầu ra số:
+ RS485/ Modbus (Standard);
+ Người dùng có thể chọn tín hiệu ra với giao thức truyền thông khác
- Đầu ra tương tự:
+ Cáp tín hiệu 3 lõi, dòng ra 4-20mA
+ Kiểu direct hoặc reverse-acting, có thể cấu hình lại
[11] Kích thước & trọng lượng:
- Khối cảm biến đo: 500x280x280mm
- Trọng lượng: 15kg
[12] Bù nhiệt độ & độ nhớt: tự động
[13] Ghi dữ liệu đo: Bộ nhớ 2000 kết quả đo
[14] Nguyên lý đo của cảm biến đa năng 4 trong 1:
- Đo mức: kiểu rung (vibration)
- Đo tỷ trọng: kiểu rung (vibration)
- Đo nhiệt độ: cảm biến nhiệt Pt1000
- Conductivity Interface Sensor
TÍCH HỢP PHẦN MỀM GIÁM SÁT TRÊN MÁY TÍNH