Đồng hồ chênh áp
    Đồng hồ chênh áp

    Đồng hồ chênh áp

    Model: DP-630
    Xuất xứ: Italia
    ATEX Declaration: II 2G/D
    [1] Vật liệu vỏ, mặt chụp và chân kết nối: thép không rỉ AISI304
    [2] Đường kính mặt: 100, 150mm 

    [3] Thang đo chênh áp: 100 mbar ….lên tới 25bar
    [4] Độ chính xác (phù hợp chuẩn EN 837): Class 1.6
    [5] Áp suất tính cổng đầu vào lên tới: 100 bar
    [6] Cấp bảo vệ (According to EN 60529): IP65
    [7] Chân kết nối (According to EN 837): G1/2B
    [8] Nhiệt độ môi chất công tác: 120°C
    [9] Đơn vị thang đo: mbar, bar, kPa, kg/cm2, hoặc psi
    [10] Cấp phòng nổ: ATEX II 2 G/D

    Sản phẩm hết hàng
    Đặt hàng

    Sản phẩm chính hãng, có đầy đủ chứng chỉ CO, CQ.
    Bảo hành thiết bị theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất.
    ———————————————————————————–

    Email Đặt Hàng: sales@tvpe.vn – Cellphone: 0937.366889

    Sản phẩm cùng danh mục

    Áp kế điện tử chính xác cao PDR1000
    Áp kế điện tử chính xác cao PDR1000
    Liên hệ
    Áp kế điện tử chính xác cao PDR1000
    Liên hệ

    Áp kế điện tử chính xác cao PDR1000
    Model: PDR1000
    Xuất xứ: Korea
    Độ chính xác lên tới: 0,025%

    Đặc trưng sản phẩm:
    PDR1000 là áp kế điện tử có độ chính xác rất cao lên tới 0,025% được sử dụng để đo và kiểm tra áp suất chính xác và các tính năng khác nhau được tích hợp sẵn
    Chứng chỉ đáp ứng: CE
    Ứng dụng
    – Hiệu chuẩn đồng hồ đo áp suất tại hiện trường và phòng thí nghiệm
    – Quy trình đo áp suất chính xác cho ngoài trời và nhà máy.
    – Thử nghiệm áp suất quá tải và áp gây nổ
    – Kiểm tra van an toàn áp suất (PSV)
    – Kiểm tra van áp suất và bộ điều áp
    – Kiểm tra áp suất tĩnh đường ống
    – Trình ghi biểu đồ thay thế
    – Kiểm tra hiệu suất bộ lọc & Kiểm tra rò rỉ
    – Có sẵn để sử dụng đầu ra Analog khi bên ngoài sử dụng điện
    – Giao tiếp RS232
    THÔNG SỐ KỸ THUẬT
    [1] Giải đo: 0~70MPa (Option dải dải lê tới 500MPa)
    [2] Sai số toàn dải: ± 0,025%F.S (trong điều kiện nhiệt độ -10~50°C)
    [3] Giới hạn đo: 150% toàn thang đo
    [4] Áp suất gây nổ lên tới: 200% FS
    [5] Đơn vị đo: kPa, MPa, kgf/cm2, psi, mbar, bar, inHg, inHO, mmHg2O, mmH2
    [6] Điều kiện làm việc: -20 ~ 70 ℃
    [7] Truyền thông: RS232
    [8] Nguồn cấp: 2 pin AA (option nguồn cấp ngoài)
    [9] Thời gian vận hành liên tục lên tới: 1000 giờ
    [10] Môi chất công tác: khí và chất lỏng
    [11] Hiển thị: LCD, 5 số
    [10] Thời gian cập nhật giá trị hiển thị: 3 lần/ giây
    [11] Tín hiệu ra: 0-5V (option 4-20mA,..)
    [12] Lưu giá trị đo 3000 dữ liệu, tần suất đo 1 lần/1 giây, 3,…60 giây
    [13] Kích thước: 110 x 38  mm
    [14] Trọng lượng: 530g

    Cảm biến áp suất phòng nổ APC-2000 (0.075%)
    Cảm biến áp suất phòng nổ APC-2000 (0.075%)
    Liên hệ
    Cảm biến áp suất phòng nổ APC-2000 (0.075%)
    Liên hệ

    Cảm biến áp suất phòng nổ APC-2000
    Xuất xứ: Balan
    Loại chính xác cao: 0.075%
    Cấp phòng nổ ATEX: 1/2G Exia IIC/ Ex ia/d IIC
    Đặc trưng sản phẩm

    * Thiết bị đo áp suất kiểu điện tử chính xác cao, đáp ứng tiêu  chuẩn phòng cháy nổ
    * Chuẩn truyền thông: PROFIBUS PA
    * Tín hiệu ra: 4…20mA, 0…20mA, hoặc 0…5mA + chuẩn truyền thông HART
    * Có thể cài đặt đơn vị đo, dải đo, độ trôi điểm zero với các phím tích hợp trên màn hình.
    * Hiển thị gồm 5 số, cỡ chữ lớn dễ quan sát giá trị đo trên màn hình
    * Tiêu chuẩn phòng chống cháy nổ: ATEX Ex ia / Ex d
    * Đáp ứng tiêu chuẩn an toàn SIL 2: IEC 61508/61511
    * Đáp ứng tiêu chuẩn DNV về ứng dung trong môi trường khí hậu biển
    * Tiêu chuẩn chất lượng: PED conformity (97/23/EC)
    * Độ chính xác cao: 0.075%
    * Màng cảm biến được mạ vàng
    * Đáp ứng tiêu chuẩn: MID 2004/22/WE và OIML R140:2007
    Quy cách và kích thước cổng kết nối

    THÔNG SỐ KỸ THUẬT
    [1] Dải đo: áp suất âm -1 bar ÷ Áp suất dương max 1000 bar

    [2] Sai số của thiết bị: ≤±0.075% dải đo
    [3] Độ ổn định: 3 năm
    [4] Sai số về nhiệt: < ±0.05% (FSO)/ 10°C
    [5] Dải bù nhiệt: -35…+80°C
    [6] Nhiệt độ làm việc: -40…+85°C
    [7] Vật liệu vỏ: Nhôm đúc (có thể lựa chọn thép không rỉ)
    [8] Vật liệu bộ phận tiếp xúc với môi chất: SS316; Hastelloy C276
    [9] Mặt kính trong: Vật liệu Polycarbonate hoặc Hardened glass
    [10] Hiển thị: LCD, 5 số, chữ to dễ quan sát
    [11] Đơn vị đo: Mbar, bar, g/cm2, kg/cm2/ Pa, Kpa, Mpa, Tor, atm, mmWs, mmHg, PSI
    [12] Cấp bảo vệ: IP65
    [13] Cấp phòng nổ: 1/2G Exia IIC/ Ex ia/d IIC
    [14] Cổng đấu nối cáp: M20x1.5 male
    [15] Nguồn cấp: 12,5÷28V (Ex ia) hoặc 13,5÷45V (Ex d)
    [16] Kết nối cơ khí: M20 x 1,5; G 1/2″; G 1/2″