Máy khoan góc khí nén Φ22mm (1.8HP)
    Máy khoan góc khí nén Φ22mm (1.8HP)

    Máy khoan góc khí nén Φ22mm (1.8HP)

    Model: 2 1701 0030
    Hãng: CS Unitec- Mỹ (xuất xứ Đức)
    * ATEX certificate: IM2cT6
    * Khả năng khoan thép: Φ22,23 mm (7/8 inch)
    * Không đảo chiều

    Mô tả
    * Kích thước nhỏ thuận tiện khi thao tác trong không gian hẹp
    * Van tiết lưu khí nén tự đóng

    * Tích hợp dầu cho động cơ khí nén
    * Lý tưởng để khoan và doa cầu
    Thông số kỹ thuật
    [1] Khả năng khoan thép: Φ22,23 mm (7/8 inch)
    [2] Khả năng doa lỗ thép: 15.88 mm (5/8 inch)
    [3] Chấu cặp: MT2 (#2)
    [4] Tốc độ quay không tải: 270 vòng/phút
    [5] Công suất khoan: 1.8 HP
    [6] Tiêu thụ khí nén tại áp suất 90 PSI: 49 CFM
    [7] Momen xoắn: 35 ft./lbs.
    [8] Tổng chiều dài: 530.86 mm
    [9] Trọng lượng: 8.62 kg

    Sản phẩm hết hàng
    Đặt hàng

    Sản phẩm chính hãng, có đầy đủ chứng chỉ CO, CQ.
    Bảo hành thiết bị theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất.
    ———————————————————————————–

    Email Đặt Hàng: sales@tvpe.vn – Cellphone: 0937.366889

    Sản phẩm cùng danh mục

    Máy khoan búa khí nén 2 2404 0010
    Máy khoan búa khí nén 2 2404 0010
    Liên hệ
    Máy khoan búa khí nén 2 2404 0010
    Liên hệ

    Model: 2 2404 0010
    Hãng cung cấp: CS Unitec – Mỹ (xuất xứ Đức)
    ATEX Classification: EX II 2Gc T6
    Mô tả
    * Ly hợp an toàn bảo vệ chống quá tải và kẹt tắc
    * Chế độ khoan búa sử dụng khi khoan lỗ bê tông, gạch và nề
    * Chế độ khoan quay để khoan thẳng vật liệu thép và gỗ
    * Khả năng khoan lỗ đường kính 1 inch khi sử dụng các mũi nhọn bằng cacbua
    * Khả năng khoan lỗ đường kính lên đến 3 “lỗ khi sử dụng mũi khoan Core Carbide
    * Hệ thống xả nước đặc biệt để ngăn chặn bụi và tia lửa.
    * Hộp số thiết kế kiểu bánh răng kín không cần bảo trì (bôi trơn vĩnh viễn)

    THÔNG SỐ KỸ THUẬT
    [1] Công suất động cơ khí nén: 0.75 HP
    [2] Áp suất khí nén cấp cho khoan làm việc: 6 bar
    [3] Tiêu thụ khí nén: 600 lít/phút
    [4] Cổng cấp nước làm mát: 1/4″
    [5] Tốc độ quay không tải: 0÷625 vòng/phút
    [6] Tốc độ quay có tải: 0÷440 vòng/phút
    [7] Tần suất đập khi có tải: 3000 lần/phút
    [8] Đường kính mũi khoan
    – Khoan bê tông: 5÷28 mm (tối ưu khi dùng mũi từ 12÷20mm)
    – Đường kính mũi đục bê tông: 66÷90 mm
    – Khoan thép: 5÷13 mm
    – Khoan gỗ: 5÷30 mm
    [9] Dung tích bình dầu bôi trơn: 75 cm³
    [10] Độ rung thao tác: 11m/s²
    [11] Độ ồn làm việc: 103 db(A)
    [12] Trọng lượng khoan: 6.3kg
    [13] Cổng cấp khí nén: 1/2″
    [14] An toàn tia lửa ATEX: II2GcT6