Model: FMT-Lx
Hãng sản xuất: FMG - Hà Lan
A. Thông số kỹ thuật:
[1] Tiêu chuẩn về đo lường (Metrological approvals):
- Đáp ứng chuẩn EN12261:2002
- Đáp ứng chuẩn EN12261:A1-2006
- Đáp ứng chuẩn OIML R137 1&2 (2014)
- Đáp ứng chuẩn MID 2014/32/EU
[2] Tiêu chuẩn an toàn cháy nổ (ATEX Approval)
- Cảm biến đáp ứng chuẩn phòng nổ: Ex ia IIC; cấp chịu nhiệt T4... T6
- Bộ đếm xung đáp ứng chuẩn phòng nổ: Ex ib IIB; cấp chịu nhiệt T3... T6
[3] Lưu lượng: 3 m³/h lên đến 40.000 m³/h
[4] Độ chính xác phép đo:
≤ ±1% trong dải đo 0,2 Qmax to Qmax
≤ ± 2% trong dải đo Qmin to 0,2 Q max
[5] Kích thước cổng từ DN50 lên đến DN600 mm (2” to 24”)
[6] Áp suất làm việc: PN10 - 100bar
[7] Bích nối: ANSI 150 ....ANSI 600
[8] Cấp bảo vệ: IP67
[9] Vật liệu chế tạo:
- Thân đồng hồ: hợp kim nhôm/ thép (tiêu chuẩn)
- Thép tôi nhiệt cao cấp (Option)
- Cartridge; Straightening vane; Turbine wheel: Aluminum
- Trục, vòng bi: Stainless stee
[10] Tín hiệu ra: LF pulsers 1imp/m3 (tiêu chuẩn), HF pulsers (option).
B. Phụ kiện kèm theo gồm có:
- Đồng hồ đo kèm bộ hiển thị cơ
- Bộ phát xung LF pulsers; HF pulsers
- Bơm dầu bôi trơn
C. Dải đo chi tiết các size đồng hồ FMT-Lx