Xuất xứ: EU
Loại cầm tay, chuẩn phòng nổ ATEX: II2G Ex ia IIA T4 Gb
Ứng dụng:
Đo áp suất đường ống dẫn khí, xăng dầu,...tại những khu vực có nguy cơ cháy nổ, thiết bị nhỏ gọn dễ di chuyển khi mang đi hiện trường
Thông số kỹ thuật:
[1] Dải đo: ±199,9 Pa; ±1,999 kPa; 10 kPa±19,99 kPa; ±199,9 kPa; ±1999 kPa.
[2] Dải áp suất làm việc: 100 Pa; 1 kPa; 10 kPa; 100 kPa; 1000 kPa.
[3] Ngưỡng áp: 20 ÷2000 kPa
[4] Sai số: ≤1%
[5] Hiển thị: 1,00; 1.000; 10.00; 100.0; 1000
[6] Áp suất tĩnh lớn nhất: 20 kPa; 100 kPa; 1 MPa;
[7] Thời gian đáp ứng phép đo: ≤ 5s
[8] Nhiệt độ môi trường làm việc: -20 ÷ +40°C
[9] Nhiệt độ đảm bảo khi lưu kho: -20 ÷ 55°C
[10] Cấp bảo vệ vỏ máy: IP 4x
[11] Nguồn cấp cho máy: pin 9V, pin Panasonic 6LR61X/1BP
[12] Dòng điện tiêu thụ khi vận hành: lớn nhất 4mA
[13] Thời gian làm việc khi đầy pin: 50 giờ
[14] Cấp phòng nổ:II2G Ex ia IIA T4 Gb
[15] Kích thước ngoài vỏ máy: 145 x 85 x 35 mm
[16] Trọng lượng: ≤250g